$nbsp;

X

SÀN GỖ GIÁ RẺ XIN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!

0988337323

Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp: So Sánh 3 Phân Khúc Cao Cấp – Trung Cấp – Giá Rẻ

Khám phá bảng giá sàn gỗ công nghiệp mới nhất, chi tiết 3 phân khúc cao cấp, trung cấp, giá rẻ. Giúp bạn chọn đúng loại sàn bền đẹp, phù hợp ngân sách. Chia sẻ bởi sangogiare.vn

Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp So Sánh 3 Phân Khúc Cao Cấp – Trung Cấp – Giá Rẻ

Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp So Sánh 3 Phân Khúc Cao Cấp – Trung Cấp – Giá Rẻ

Tổng quan bảng giá sàn gỗ công nghiệp hiện nay

Trong những năm gần đây, nhu cầu lát sàn gỗ công nghiệp tại Việt Nam ngày càng tăng mạnh nhờ tính thẩm mỹ, độ bền và chi phí hợp lý. Người tiêu dùng quan tâm nhiều nhất đến bảng giá sàn gỗ công nghiệp, bởi đây là yếu tố quyết định khả năng tiếp cận sản phẩm cũng như lựa chọn phân khúc phù hợp. Nếu trước đây, sàn gỗ tự nhiên chiếm ưu thế với vẻ đẹp sang trọng thì hiện nay, sàn gỗ công nghiệp đã trở thành giải pháp thay thế phổ biến nhờ bảng giá sàn gỗ công nghiệp đa dạng từ bình dân đến cao cấp, phù hợp với nhiều nhóm khách hàng.

Có ba phân khúc chính trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp: cao cấp, trung cấp và giá rẻ. Mỗi phân khúc mang đến lựa chọn khác nhau về chất lượng, thẩm mỹ và độ bền. Khi nắm rõ bảng giá sàn gỗ công nghiệp theo từng nhóm, người tiêu dùng sẽ dễ dàng cân nhắc giữa chi phí đầu tư và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Những yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá sàn gỗ công nghiệp bao gồm: độ dày tấm ván (8mm, 10mm, 12mm), tiêu chuẩn chống mài mòn (AC3–AC6), khả năng chống nước (thường hay Aqua+), thương hiệu, nguồn gốc xuất xứ (Đức, Malaysia, Thái Lan, Việt Nam), và cuối cùng là chi phí nhân công thi công. Chính sự kết hợp của các yếu tố này đã tạo nên mức giá khác biệt cho từng loại sản phẩm.

Người tiêu dùng Việt thường quan tâm đến bảng giá sàn gỗ công nghiệp ở mức trung bình, dao động từ 230.000 – 350.000 đồng/m², bởi đây là phân khúc cân bằng giữa chất lượng và chi phí. Tuy nhiên, ở các khu vực cao cấp như biệt thự, chung cư hạng sang, bảng giá sàn gỗ công nghiệp có thể dao động từ 400.000 – 600.000 đồng/m² cho những thương hiệu châu Âu với công nghệ chống nước tiên tiến.

Ngược lại, phân khúc giá rẻ từ 150.000 – 230.000 đồng/m² vẫn được nhiều gia đình trẻ, căn hộ cho thuê hoặc công trình ngắn hạn ưa chuộng. Đây là lựa chọn tiết kiệm, nhưng cũng tiềm ẩn một số rủi ro về độ bền nếu lắp đặt không chuẩn xác.

Chính vì vậy, khi tham khảo bảng giá sàn gỗ công nghiệp, người tiêu dùng không nên chỉ nhìn vào chi phí trên m², mà cần xem xét cả yếu tố tổng thể: lớp lót, phụ kiện, nhân công và dịch vụ bảo hành. Một bảng giá minh bạch và rõ ràng sẽ giúp gia chủ tránh được phát sinh ngoài ý muốn trong quá trình thi công.

Phân Khúc Cao Cấp – Giá Trị Thực Sự Trong Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

Khi nói đến bảng giá sàn gỗ công nghiệp, phân khúc cao cấp luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn sự sang trọng, bền bỉ và đẳng cấp vượt trội. Đây là dòng sản phẩm dành cho khách hàng yêu cầu cao về thẩm mỹ, độ bền và công nghệ sản xuất. Trong phần này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết về giá, đặc điểm, chất lượng và lý do tại sao phân khúc này đáng để đầu tư.

1. Đặc điểm nổi bật của phân khúc cao cấp

Sàn gỗ công nghiệp cao cấp có những ưu điểm vượt trội mà khi nhìn vào bảng giá sàn gỗ công nghiệp, bạn sẽ dễ dàng nhận ra sự khác biệt:

  • Độ dày và độ cứng cao: Thường dày 12mm, cốt HDF mật độ trên 900kg/m³ → chịu lực cực tốt.

  • Công nghệ hèm khóa tiên tiến: Click 5G, Aqua+… giúp lắp đặt chắc chắn, chống nước gần như tuyệt đối.

  • Khả năng chống xước vượt trội: Lớp phủ bề mặt đạt AC4 – AC6, thậm chí có loại lên đến AC6 cho không gian thương mại cao cấp.

  • Thiết kế sang trọng: Vân gỗ in công nghệ EIR (Embossed in Register) đồng bộ với vân nổi, tạo cảm giác như gỗ tự nhiên.

  • Chống ẩm – chống mốc – chống mối mọt: Sử dụng công nghệ lõi xanh Aqua-Protect và phủ sáp cạnh.

👉 Đây là lý do khi so sánh trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp, dòng cao cấp luôn cao hơn gấp 2–3 lần phân khúc trung cấp hoặc giá rẻ.

2. Bảng giá chi tiết sàn gỗ công nghiệp cao cấp

Dưới đây là bảng giá sàn gỗ công nghiệp cho phân khúc cao cấp (mức tham khảo):

Thương hiệu / Xuất xứ Độ dày Tiêu chuẩn chống mài mòn Giá tham khảo (VNĐ/m²)
Kronopol (Ba Lan) 12mm AC5–AC6 480.000 – 600.000
Egger Aqua+ (Đức) 12mm AC5 500.000 – 650.000
Pergo (Thụy Điển) 12mm AC5–AC6 650.000 – 800.000
Kaindl (Áo) 12mm AC5 550.000 – 750.000
Quickstep (Bỉ) 12mm AC5–AC6 600.000 – 850.000

💡 Như vậy, trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp, phân khúc cao cấp dao động từ 480.000 – 850.000 VNĐ/m², gấp đôi hoặc gấp ba phân khúc trung cấp.

3. Ưu điểm khi chọn phân khúc cao cấp

Khi nhìn vào bảng giá sàn gỗ công nghiệp, nhiều người tự hỏi: Tại sao lại chi trả nhiều hơn? Câu trả lời nằm ở những ưu điểm sau:

  • Tuổi thọ dài hạn: 20–30 năm, gần tương đương sàn gỗ tự nhiên.

  • Chống nước tốt: Phù hợp lắp ở tầng trệt, khu vực dễ ẩm, thậm chí cả bếp.

  • Giá trị thẩm mỹ: Vân gỗ tinh xảo, gần như không phân biệt được với gỗ tự nhiên.

  • Bảo hành chính hãng dài hạn: 15–20 năm từ các thương hiệu châu Âu.

  • An toàn sức khỏe: Đạt chuẩn E1/E0 – hàm lượng formaldehyde cực thấp, thân thiện môi trường.

4. Nhược điểm của phân khúc cao cấp

Dù sở hữu nhiều lợi thế, phân khúc cao cấp trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp cũng có nhược điểm:

  • Giá thành cao: Khó tiếp cận với khách hàng ngân sách hạn chế.

  • Yêu cầu thi công chuẩn xác: Nếu không tuân thủ kỹ thuật, ưu điểm chống nước – chống xước sẽ không phát huy hết.

  • Ít nơi bán hàng chính hãng: Nguy cơ mua phải hàng giả, nhái nếu không chọn đại lý uy tín.

5. Phân khúc cao cấp phù hợp cho không gian nào?

Khi lựa chọn trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp, dòng cao cấp phù hợp cho:

  • Biệt thự, căn hộ cao cấp: Đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ sang trọng.

  • Văn phòng hạng A, khách sạn 5 sao: Cần độ bền, chống xước, chống ẩm.

  • Không gian thường xuyên tiếp xúc nước: Bếp, tầng trệt.

  • Gia đình có trẻ nhỏ hoặc thú cưng: Chống trầy, chống va đập.

6. Kết luận cho phân khúc cao cấp

Phân khúc cao cấp trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp không chỉ là sự lựa chọn của đẳng cấp, mà còn là giải pháp bền vững dài hạn. Nếu ngân sách cho phép, đây chính là khoản đầu tư khôn ngoan để có một không gian sang trọng, an toàn và trường tồn theo thời gian.

Phân Khúc Cao Cấp – Giá Trị Thực Sự Trong Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

Phân Khúc Cao Cấp – Giá Trị Thực Sự Trong Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

Phân Khúc Trung Cấp – Lựa Chọn Phổ Biến Trong Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

Nếu phân khúc cao cấp là “đỉnh” của sự sang trọng, thì phân khúc trung cấp lại chính là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và chất lượng, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong thị trường. Khi nhìn vào bảng giá sàn gỗ công nghiệp, dòng trung cấp thường được khách hàng ưu tiên bởi vừa túi tiền nhưng vẫn đáp ứng được độ bền, thẩm mỹ và công năng.

1. Đặc điểm nổi bật của phân khúc trung cấp

Sàn gỗ công nghiệp trung cấp thường được sản xuất tại Đức, Malaysia, Thái Lan, Việt Nam… với những đặc điểm sau:

  • Độ dày phổ biến 8–12mm: Đủ để chịu lực tốt trong sinh hoạt gia đình, văn phòng vừa và nhỏ.

  • Cốt gỗ HDF mật độ trung bình (850–900kg/m³): Độ bền khá cao, ít cong vênh nếu lắp đặt chuẩn.

  • Chống mài mòn AC3 – AC4: Chịu trầy xước ở mức sử dụng gia đình và văn phòng bình thường.

  • Mẫu mã đa dạng: Có nhiều loại vân gỗ, màu sắc hiện đại, phù hợp nhiều phong cách nội thất.

  • Khả năng chống ẩm tốt: Nhờ lớp lót và phủ sáp hèm, đủ dùng ở chung cư hoặc nhà phố khô ráo.

👉 Vì vậy, trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp, phân khúc này chính là lựa chọn “an toàn” cho đa số khách hàng.

2. Bảng giá chi tiết sàn gỗ công nghiệp trung cấp

Thương hiệu / Xuất xứ Độ dày Tiêu chuẩn chống mài mòn Giá tham khảo (VNĐ/m²)
Wilson (Malaysia) 8–12mm AC3–AC4 280.000 – 380.000
Robina (Malaysia) 12mm AC4 320.000 – 420.000
Thaixin (Thái Lan) 8–12mm AC3–AC4 250.000 – 350.000
Janmi (Malaysia) 12mm AC4 300.000 – 400.000
Kosmos (Việt Nam) 8–12mm AC3–AC4 240.000 – 320.000

💡 Trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp, phân khúc trung cấp dao động khoảng 240.000 – 420.000 VNĐ/m², rẻ hơn phân khúc cao cấp nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tốt.

3. Ưu điểm khi chọn phân khúc trung cấp

  • Giá cả hợp lý: Phù hợp với đa số gia đình và văn phòng vừa.

  • Dễ thi công – dễ thay thế: Sử dụng hèm khóa click, không cần keo.

  • Thẩm mỹ ổn định: Nhiều mẫu vân gỗ, màu sắc hiện đại, hài hòa với nhiều kiểu thiết kế.

  • Chống ẩm – chống mối mọt khá tốt: Nếu thi công đúng cách và có lớp lót.

  • Tuổi thọ vừa phải: 10–20 năm nếu được bảo dưỡng đúng cách.

4. Nhược điểm của phân khúc trung cấp

Dù là lựa chọn phổ biến, nhưng khi xét trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp, phân khúc trung cấp vẫn tồn tại một số hạn chế:

  • Khả năng chống nước hạn chế: Không chịu được ngập nước lâu ngày.

  • Độ chống xước chỉ AC3–AC4: Dễ trầy nếu kéo lê đồ nặng hoặc có thú cưng.

  • Tuổi thọ ngắn hơn phân khúc cao cấp: Dù vẫn bền, nhưng không thể so với dòng châu Âu cao cấp.

5. Phân khúc trung cấp phù hợp cho không gian nào?

Khi lựa chọn trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp, phân khúc trung cấp phù hợp với:

  • Chung cư, căn hộ gia đình: Nền khô ráo, ít tiếp xúc nước.

  • Văn phòng vừa và nhỏ: Ít di chuyển vật nặng, cần tính thẩm mỹ và độ bền vừa phải.

  • Nhà phố tầng trên: Ít ẩm, dễ bảo trì.

  • Khách hàng cần cân bằng giữa giá và chất lượng: Muốn không gian đẹp nhưng ngân sách có hạn.

6. Kết luận cho phân khúc trung cấp

Trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp, phân khúc trung cấp là lựa chọn tối ưu cho số đông: chi phí hợp lý, chất lượng đảm bảo, dễ thi công, phù hợp đa dạng công trình. Tuy không “sang trọng” như cao cấp và không “rẻ nhanh” như giá rẻ, nhưng đây chính là phân khúc “an toàn” giúp bạn có được sàn gỗ bền đẹp trong nhiều năm.

Phân khúc trung cấp,lựa chọn phổ biến trong bảng giá

Phân khúc trung cấp,lựa chọn phổ biến trong bảng giá

Phân Khúc Giá Rẻ – Giải Pháp Kinh Tế Trong Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

Nếu phân khúc cao cấp hướng đến sự sang trọng và trung cấp cân bằng giữa chi phí – chất lượng, thì phân khúc giá rẻ lại nổi bật nhờ tính kinh tế, phù hợp cho những khách hàng có ngân sách hạn chế hoặc công trình cần thi công diện rộng với chi phí tối ưu. Trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp, đây chính là nhóm sản phẩm có nhu cầu rất lớn ở Việt Nam.

1. Đặc điểm của phân khúc giá rẻ

Các sản phẩm trong phân khúc này thường đến từ Trung Quốc, Việt Nam hoặc Thái Lan, mang một số đặc điểm chung:

  • Độ dày phổ biến 8mm: đủ dùng cho sinh hoạt nhẹ, nhưng độ chịu lực không cao.

  • Cốt gỗ HDF/MDF mật độ thấp: độ bền vừa phải, dễ bị ảnh hưởng bởi ẩm mốc.

  • Chống mài mòn AC2 – AC3: chỉ phù hợp cho hộ gia đình ít di chuyển vật nặng.

  • Mẫu mã hạn chế: tuy vẫn có vân gỗ in đẹp, nhưng độ chân thật không bằng trung cấp hay cao cấp.

  • Tuổi thọ ngắn hơn: thường dao động 5–10 năm tùy môi trường sử dụng.

👉 Đây là phân khúc được nhắc đến nhiều nhất trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp bởi mức chi phí cực kỳ dễ tiếp cận.

2. Bảng giá chi tiết phân khúc giá rẻ

Thương hiệu / Xuất xứ Độ dày Tiêu chuẩn chống mài mòn Giá tham khảo (VNĐ/m²)
Morio (Trung Quốc) 8mm AC2–AC3 150.000 – 200.000
Galamax (Việt Nam) 8mm AC3 170.000 – 220.000
Leowood (Thái Lan) 8mm AC3 180.000 – 250.000
Maxlock (Việt Nam) 8mm AC3 160.000 – 210.000
Royal (Trung Quốc) 8mm AC2–AC3 140.000 – 190.000

💡 Nhìn vào bảng giá sàn gỗ công nghiệp, phân khúc giá rẻ thường dao động trong khoảng 140.000 – 250.000 VNĐ/m², thấp hơn gần một nửa so với trung cấp.

3. Ưu điểm nổi bật

  • Giá thành rẻ nhất thị trường: phù hợp với ngân sách thấp.

  • Thi công nhanh chóng: đa số đều dùng hèm khóa cơ bản, dễ lắp đặt.

  • Đa dạng nguồn cung: có nhiều thương hiệu để lựa chọn, dễ mua ở khắp nơi.

  • Phù hợp công trình ngắn hạn: nhà cho thuê, cửa hàng tạm, phòng trọ…

4. Nhược điểm cần lưu ý

Tuy chi phí hấp dẫn, nhưng khi nhìn vào bảng giá sàn gỗ công nghiệp, người mua cũng cần cân nhắc những hạn chế sau:

  • Độ bền thấp: dễ trầy xước, nhanh xuống cấp.

  • Chống nước kém: dễ phồng rộp khi tiếp xúc độ ẩm cao.

  • Mẫu mã ít chân thật: vân gỗ in công nghiệp, không tự nhiên bằng dòng cao cấp.

  • Không phù hợp nơi dùng cường độ cao: văn phòng lớn, khu thương mại.

5. Phân khúc giá rẻ phù hợp với ai?

  • Chủ nhà cho thuê / phòng trọ: tối ưu chi phí, dễ thay thế khi hỏng.

  • Quán cà phê nhỏ / cửa hàng tạm: cần mặt bằng đẹp nhưng không yêu cầu bền lâu.

  • Gia đình có ngân sách hạn chế: vẫn muốn có không gian đẹp với mức chi phí thấp.

  • Công trình diện tích rộng: trường học, nhà xưởng, khu tập thể… cần tiết kiệm chi phí tối đa.

6. Kết luận phân khúc giá rẻ

Trong bảng giá sàn gỗ công nghiệp, phân khúc giá rẻ là giải pháp kinh tế, phù hợp cho công trình ngắn hạn hoặc ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, gia chủ cần chấp nhận sự đánh đổi về độ bền, khả năng chống nước và tính thẩm mỹ. Nếu biết cách thi công đúng chuẩn và sử dụng hợp lý, dòng giá rẻ vẫn có thể mang lại không gian đẹp mắt trong khoảng 5–10 năm.

Phân Khúc Giá Rẻ – Giải Pháp Kinh Tế Trong Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

Phân Khúc Giá Rẻ – Giải Pháp Kinh Tế Trong Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

Bảng so sánh chi tiết 3 phân khúc

Tiêu chí Cao cấp Trung cấp Giá rẻ
Giá bán (VNĐ/m²) 400.000 – 800.000 250.000 – 400.000 140.000 – 250.000
Độ dày 10–12mm 8–12mm 8mm
Cốt gỗ HDF mật độ cao, chịu lực tốt HDF trung bình HDF/MDF mật độ thấp
Chống mài mòn AC4 – AC5 AC3 – AC4 AC2 – AC3
Khả năng chống ẩm/nước Rất tốt (hèm khóa Aqua+) Tương đối (có lớp lót phù hợp) Kém, dễ phồng rộp
Mẫu mã – thẩm mỹ Vân gỗ tự nhiên, đa dạng, sang trọng Vân gỗ đẹp, đa dạng ở mức vừa Mẫu mã đơn giản, ít lựa chọn
Độ bền 20 – 30 năm 10 – 20 năm 5 – 10 năm
Đối tượng sử dụng Biệt thự, chung cư cao cấp, văn phòng sang trọng Nhà phố, căn hộ, văn phòng vừa Nhà trọ, cửa hàng nhỏ, công trình ngắn hạn
Thi công & bảo trì Yêu cầu thợ lành nghề, bảo dưỡng ít Thi công dễ, bảo trì đơn giản Thi công dễ, nhưng nhanh hỏng

Lời khuyên lựa chọn phân khúc phù hợp

  • Nếu bạn ưu tiên độ bền, đẳng cấp, không lo chi phí, hãy chọn cao cấp.

  • Nếu bạn cân đối chi phí – chất lượng, phân khúc trung cấp là hợp lý nhất.

  • Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí hoặc chỉ dùng ngắn hạn, hãy chọn phân khúc giá rẻ.

Kết luận phần so sánh

Nhìn vào bảng giá sàn gỗ công nghiệp, có thể thấy rằng mỗi phân khúc đều có chỗ đứng riêng. Cao cấp dành cho không gian sang trọng, trung cấp dành cho số đông, còn giá rẻ giải quyết nhu cầu tiết kiệm. Điều quan trọng là phải chọn đúng phân khúc phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng, đồng thời kết hợp thi công đúng chuẩn để phát huy hết ưu điểm của từng loại.

Địa chỉ mua bán sàn gỗ công nghiệp uy tín ở đâu ?

Sàn Gỗ Giá Rẻ – Sangogiare.vn tự hào là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp và thi công sàn gỗ công nghiệp tại Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm cùng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao nhất.

Tại sao bạn nên chọn Sangogiare.vn?

Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc rõ ràng: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu uy

Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất thị trường.

Dịch vụ thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ thợ thi công của chúng tôi được đào tạo bài bản, có nhiều năm kinh nghiệm, đảm bảo thi công nhanh chóng, chính xác và an toàn.

Chế độ bảo hành uy tín: Chúng tôi cam kết bảo hành sản phẩm và dịch vụ thi công theo đúng quy định của nhà sản xuất.

Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm: Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/7.

Sangogiare.vn đã và đang nhận được sự tin tưởng của đông đảo khách hàng trên khắp cả nước. Chúng tôi luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm mua sắm và sử dụng sản phẩm tốt nhất.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:

Hotline : 0988337323

Mail : sangogiare.vnn@gmail.com

WebsiteSàn gỗ giá rẻ

YotubeXem Kênh 

Bài viết liên quan : 5 mẹo lắp đặt sàm gỗ công nghiệp giúp không gian sang trọng hơn

  • Tác giả:Sàn gỗ giá rẻ
  • Cập nhật: 21/08/2025

Trực tiếp bóng đá Xoilac TV link

Kênh bóng đá trực tiếp Xoilac365 hôm nay